Home > Products For PGB > Bu lông nở >

Bu lông nở suốt SM1

BU LÔNG NỞ SUỐT SM1

Tên gọi:                 Bulong nở, tắc kê nở

Mã sản phẩm:    SM1-KA

Chất liệu:             Thép mạ kẽm, Inox

Ứng dụng :           Liên kết các bản mã, giá đở, giá treo đường ống,

kết cấu thép… với bê tông.

Ưu điểm:               Tạo lực liên kết lớn, dễ lắp đặt.

Chứng nhận:       Đạt tiêu chuẩn Châu Âu ETA 10-0472

Thông số kỹ thuật: Kích cỡ từ M6–>M16

d
[mm]
l
[mm]
d0
[mm]
h1
[mm]
Lực siết

Tinst
[Nm]

df
[mm]
hef
[mm]
Chiều dày bản mã

tfix
[mm]

f
[mm]
Cờ lê
*M 6 65 6 50 7 7 35 15 38 10
*M 6 100 6 50 7 7 35 50 60 10
M 8 72 8 60 20 9 45 10 32 13
M 8 92 8 60 20 9 45 30 52 13
M 8 112 8 60 20 9 45 50 72 13
M 8 147 8 60 20 9 45 80 107 13
M 10 92 10 75 35 12 60 10 47 17
M 10 102 10 75 35 12 60 20 57 17
M 10 112 10 75 35 12 60 30 67 17
M 10 132 10 75 35 12 60 50 87 17
M 10 162 10 75 35 12 60 80 115 17
M12 103 12 90 50 14 70 5 53 19
M12 118 12 90 50 14 70 20 68 19
M12 128 12 90 50 14 70 30 78 19
M12 148 12 90 50 14 70 50 98 19
M12 163 12 90 50 14 70 65 113 19
M12 178 12 90 50 14 70 80 115 19
M16 123 16 110 120 18 85 5 65 24
M16 138 16 110 120 18 85 20 80 24
M16 168 16 110 120 18 85 50 110

Thông tin đặt hàng:

Kích Thước Mã đặt hàng Số lượng đóng gói
M 10×102 SM1KA310102 Z 25
M 10×112 SM1KA310112 Z 25
M 10×132 SM1KA310132 Z 25
M 10×162 SM1KA310162 Z 25
M12x103 SM1KA312103 Z 20
M12x118 SM1KA312118 Z 20
M12x128 SM1KA312128 Z 20
M12x148 SM1KA312148 Z 20
M12x163 SM1KA312163 Z 20
M12x178 SM1KA312178 Z 20
M16x123 SM1KA316123 Z 10
M16x138 SM1KA316138 Z 10
M16x168 SM1KA316168 Z 10
M 10×102 SM1KAE10102 Z 15
M 10×112 SM1KAE10112 Z 15
M 10×132 SM1KAE10132 Z 15
M 10×162 SM1KAE10162 Z 15
M12x103 SM1KAE12103 Z 10
M12x118 SM1KAE12118 Z 10
M12x128 SM1KAE12128 Z 10
M12x148 SM1KAE12148 Z 10
M12x163 SM1KAE12163 Z 10
M12x178 SM1KAE12178 Z 5
M16x123 SM1KAE16123 Z 5
M16x138 SM1KAE16138 Z 5
M16x168 SM1KAE16168 Z 5